Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抨弹
Pinyin: pēng tán
Meanings: Chỉ trích và phản đối mãnh liệt., To criticize and strongly oppose., ①弹劾。*②批评;攻击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 平, 扌, 单, 弓
Chinese meaning: ①弹劾。*②批评;攻击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận chính trị hoặc xã hội.
Example: 议员们对提案进行了抨弹。
Example pinyin: yì yuán men duì tí àn jìn xíng le pēng tán 。
Tiếng Việt: Các nghị viên đã phê phán và phản đối đề xuất.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trích và phản đối mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
To criticize and strongly oppose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹劾
批评;攻击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
