Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披发入山
Pinyin: pī fà rù shān
Meanings: Xõa tóc vào núi, ám chỉ việc từ bỏ cuộc sống đời thường để tu hành., Letting hair down and entering the mountains, implying renouncing worldly life for spiritual practice., ①头发披散。[例]披发当风。*②散开的头发。[例]长长的披发。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 皮, 发, 入, 山
Chinese meaning: ①头发披散。[例]披发当风。*②散开的头发。[例]长长的披发。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu tượng cho sự từ bỏ vật chất để tìm kiếm giác ngộ.
Example: 他披发入山,开始修行生活。
Example pinyin: tā pī fā rù shān , kāi shǐ xiū xíng shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta xõa tóc vào núi, bắt đầu cuộc sống tu hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xõa tóc vào núi, ám chỉ việc từ bỏ cuộc sống đời thường để tu hành.
Nghĩa phụ
English
Letting hair down and entering the mountains, implying renouncing worldly life for spiritual practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头发披散。披发当风
散开的头发。长长的披发
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế