Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披垂
Pinyin: pī chuí
Meanings: Rũ xuống, buông thõng xuống (như tóc, vải...)., To hang down or drape (like hair, fabric)., 穿着铁甲,拿着武器。形容全副武装。[出处]《战国策·楚策一》“吾被坚执锐,赴强敌而死。”《史记·项羽本纪》夫被(披)坚执锐,义不如公。”[例]~,虽未经于戎行;制胜伐谋,亦常习于事业。——唐·刘禹锡《请赴行营表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 皮, 一, 丿
Chinese meaning: 穿着铁甲,拿着武器。形容全副武装。[出处]《战国策·楚策一》“吾被坚执锐,赴强敌而死。”《史记·项羽本纪》夫被(披)坚执锐,义不如公。”[例]~,虽未经于戎行;制胜伐谋,亦常习于事业。——唐·刘禹锡《请赴行营表》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái của vật rũ xuống.
Example: 柳树的枝条披垂下来。
Example pinyin: liǔ shù de zhī tiáo pī chuí xià lái 。
Tiếng Việt: Cành liễu rũ xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rũ xuống, buông thõng xuống (như tóc, vải...).
Nghĩa phụ
English
To hang down or drape (like hair, fabric).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿着铁甲,拿着武器。形容全副武装。[出处]《战国策·楚策一》“吾被坚执锐,赴强敌而死。”《史记·项羽本纪》夫被(披)坚执锐,义不如公。”[例]~,虽未经于戎行;制胜伐谋,亦常习于事业。——唐·刘禹锡《请赴行营表》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!