Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披坚执锐

Pinyin: pī jiān zhí ruì

Meanings: Mặc áo giáp và cầm vũ khí, sẵn sàng chiến đấu., Wearing armor and holding weapons, ready for battle., 披翻阅。通通晓。研究历史,通晓古今。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 皮, 〢, 又, 土, 丸, 兑, 钅

Chinese meaning: 披翻阅。通通晓。研究历史,通晓古今。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái sẵn sàng chiến đấu.

Example: 士兵们披坚执锐,准备冲锋。

Example pinyin: shì bīng men pī jiān zhí ruì , zhǔn bèi chōng fēng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ mặc áo giáp và cầm vũ khí, sẵn sàng tấn công.

披坚执锐
pī jiān zhí ruì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc áo giáp và cầm vũ khí, sẵn sàng chiến đấu.

Wearing armor and holding weapons, ready for battle.

披翻阅。通通晓。研究历史,通晓古今。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...