Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报请

Pinyin: bào qǐng

Meanings: Báo cáo và đề nghị phê duyệt (thường dùng trong văn phong hành chính), To report and request approval., ①用书面报告请示。[例]报请上级批准。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 𠬝, 讠, 青

Chinese meaning: ①用书面报告请示。[例]报请上级批准。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn bản hành chính, quy trình làm việc.

Example: 他已经将方案报请上级审批。

Example pinyin: tā yǐ jīng jiāng fāng àn bào qǐng shàng jí shěn pī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi phương án lên cấp trên để xin phê duyệt.

报请
bào qǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo và đề nghị phê duyệt (thường dùng trong văn phong hành chính)

To report and request approval.

用书面报告请示。报请上级批准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报请 (bào qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung