Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报馆
Pinyin: bào guǎn
Meanings: Tòa soạn báo, nhà xuất bản báo chí., Newspaper office or press., ①旧称报社。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 𠬝, 官, 饣
Chinese meaning: ①旧称报社。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nơi làm việc của các nhà báo và xuất bản báo chí.
Example: 这家报馆很有名。
Example pinyin: zhè jiā bào guǎn hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Tòa soạn báo này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa soạn báo, nhà xuất bản báo chí.
Nghĩa phụ
English
Newspaper office or press.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称报社
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!