Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报本反始

Pinyin: bào běn fǎn shǐ

Meanings: Biết giữ gốc nguồn, nhớ về cội nguồn, To remember and return to one’s roots., 报报答;本根源;反回到;始开始。指受恩思报,不忘所自。[出处]《礼记·效特牲》“唯社丘乘粢盛,所以报本反始也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 𠬝, 本, 又, 𠂆, 台, 女

Chinese meaning: 报报答;本根源;反回到;始开始。指受恩思报,不忘所自。[出处]《礼记·效特牲》“唯社丘乘粢盛,所以报本反始也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái đạo đức, văn hóa sâu sắc.

Example: 中国人一向重视报本反始的传统美德。

Example pinyin: zhōng guó rén yí xiàng zhòng shì bào běn fǎn shǐ de chuán tǒng měi dé 。

Tiếng Việt: Người Trung Quốc luôn coi trọng truyền thống biết giữ gốc nguồn.

报本反始
bào běn fǎn shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết giữ gốc nguồn, nhớ về cội nguồn

To remember and return to one’s roots.

报报答;本根源;反回到;始开始。指受恩思报,不忘所自。[出处]《礼记·效特牲》“唯社丘乘粢盛,所以报本反始也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报本反始 (bào běn fǎn shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung