Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配比

Pinyin: pèi bǐ

Meanings: Tỷ lệ giữa các thành phần trong hỗn hợp., Proportion or ratio between components in a mixture., ①几种不同原料配合的比例。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 己, 酉, 比

Chinese meaning: ①几种不同原料配合的比例。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong kỹ thuật hoặc hóa học.

Example: 混凝土的配比非常重要。

Example pinyin: hùn níng tǔ de pèi bǐ fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Tỷ lệ pha trộn của bê tông rất quan trọng.

配比 - pèi bǐ
配比
pèi bǐ

📷 ratio and graphic icon concept

配比
pèi bǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ lệ giữa các thành phần trong hỗn hợp.

Proportion or ratio between components in a mixture.

几种不同原料配合的比例

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配比 (pèi bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung