Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配种
Pinyin: pèi zhǒng
Meanings: Ghép cặp động vật để sinh sản., To mate animals for breeding purposes., ①使雌雄动物的生殖细胞结合以繁殖后代,分天然交配和人工授精两种。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 己, 酉, 中, 禾
Chinese meaning: ①使雌雄动物的生殖细胞结合以繁殖后代,分天然交配和人工授精两种。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Example: 农民每年都会给牲畜配种。
Example pinyin: nóng mín měi nián dōu huì gěi shēng chù pèi zhǒng 。
Tiếng Việt: Mỗi năm, nông dân đều ghép cặp gia súc để sinh sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép cặp động vật để sinh sản.
Nghĩa phụ
English
To mate animals for breeding purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使雌雄动物的生殖细胞结合以繁殖后代,分天然交配和人工授精两种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!