Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琼脂
Pinyin: qióng zhī
Meanings: Agar, một chất đông đặc chiết xuất từ rong biển, dùng trong thực phẩm và thí nghiệm khoa học., Agar, a gelling agent extracted from seaweed, used in food and scientific experiments., ①美玉。[例]身居锦秀心无爱,足步琼瑶意不迷。——《西游记》。*②比喻别人酬答的礼物、诗文、书信等。[例]琼瑶满匣。*③比喻似玉的雪。[例]只见朔风凛凛,冷气嗖嗖,却已琼瑶密布,飘下一天雪来。——《镜花缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 王, 旨, 月
Chinese meaning: ①美玉。[例]身居锦秀心无爱,足步琼瑶意不迷。——《西游记》。*②比喻别人酬答的礼物、诗文、书信等。[例]琼瑶满匣。*③比喻似玉的雪。[例]只见朔风凛凛,冷气嗖嗖,却已琼瑶密布,飘下一天雪来。——《镜花缘》。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nấu ăn và khoa học.
Example: 这道菜里加了琼脂。
Example pinyin: zhè dào cài lǐ jiā le qióng zhī 。
Tiếng Việt: Món ăn này có thêm agar.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Agar, một chất đông đặc chiết xuất từ rong biển, dùng trong thực phẩm và thí nghiệm khoa học.
Nghĩa phụ
English
Agar, a gelling agent extracted from seaweed, used in food and scientific experiments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美玉。身居锦秀心无爱,足步琼瑶意不迷。——《西游记》
比喻别人酬答的礼物、诗文、书信等。琼瑶满匣
比喻似玉的雪。只见朔风凛凛,冷气嗖嗖,却已琼瑶密布,飘下一天雪来。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!