Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴师

Pinyin: qín shī

Meanings: Người dạy đàn hoặc nghệ sĩ chơi đàn, Music teacher or musician who plays string instruments., ①精于弹琴而为乐队伴奏的人;教授琴类乐器的老师。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 今, 玨, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①精于弹琴而为乐队伴奏的人;教授琴类乐器的老师。

Grammar: Danh từ ghép, 琴 (đàn) + 师 (giáo viên/người chuyên nghiệp).

Example: 这位琴师技艺高超。

Example pinyin: zhè wèi qín shī jì yì gāo chāo 。

Tiếng Việt: Vị nghệ nhân đàn này có kỹ thuật điêu luyện.

琴师
qín shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dạy đàn hoặc nghệ sĩ chơi đàn

Music teacher or musician who plays string instruments.

精于弹琴而为乐队伴奏的人;教授琴类乐器的老师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴师 (qín shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung