Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴瑟不调
Pinyin: qín sè bù tiáo
Meanings: Vợ chồng không hòa thuận, bất hòa trong quan hệ hôn nhân, Marital disharmony; a couple not getting along well., 琴瑟古乐器名,比喻夫妇。①指琴瑟合奏时,声音没有调整得和谐。*②比喻夫妻不和。[出处]《汉书·礼乐志》“辟之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也;为政而不行,甚者必变而更化之,乃可理也。”[例]郭暖尝与升平公主~。——唐·赵璾《因话录》卷一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 今, 玨, 必, 一, 周, 讠
Chinese meaning: 琴瑟古乐器名,比喻夫妇。①指琴瑟合奏时,声音没有调整得和谐。*②比喻夫妻不和。[出处]《汉书·礼乐志》“辟之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也;为政而不行,甚者必变而更化之,乃可理也。”[例]郭暖尝与升平公主~。——唐·赵璾《因话录》卷一。
Grammar: Thành ngữ tiêu cực, đề cập đến sự bất hòa trong gia đình.
Example: 这对夫妻最近琴瑟不调。
Example pinyin: zhè duì fū qī zuì jìn qín sè bù tiáo 。
Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này gần đây không hòa thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ chồng không hòa thuận, bất hòa trong quan hệ hôn nhân
Nghĩa phụ
English
Marital disharmony; a couple not getting along well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指琴瑟合奏时,声音没有调整得和谐
比喻夫妻不和。[出处]《汉书·礼乐志》“辟之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也;为政而不行,甚者必变而更化之,乃可理也。”郭暖尝与升平公主~。——唐·赵璾《因话录》卷一
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế