Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴心剑胆
Pinyin: qín xīn jiàn dǎn
Meanings: Tâm hồn nhạy cảm của nghệ sĩ nhưng cũng mạnh mẽ như kiếm, A sensitive artist's heart combined with the bravery of a warrior., 比喻既有情致,又有胆识(旧小说多用来形容能文能武的才子)。[出处]元·吴莱《寄董与几》诗“小榻琴心展,长缨剑胆舒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 今, 玨, 心, 佥, 刂, 旦, 月
Chinese meaning: 比喻既有情致,又有胆识(旧小说多用来形容能文能武的才子)。[出处]元·吴莱《寄董与几》诗“小榻琴心展,长缨剑胆舒。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự kết hợp giữa mềm mỏng và mạnh mẽ. Dùng để khen ngợi con người toàn diện.
Example: 他虽是文人,却有琴心剑胆。
Example pinyin: tā suī shì wén rén , què yǒu qín xīn jiàn dǎn 。
Tiếng Việt: Mặc dù là một nhà văn, ông ấy lại có tâm hồn nghệ sĩ nhưng lòng dạ kiên cường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn nhạy cảm của nghệ sĩ nhưng cũng mạnh mẽ như kiếm
Nghĩa phụ
English
A sensitive artist's heart combined with the bravery of a warrior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻既有情致,又有胆识(旧小说多用来形容能文能武的才子)。[出处]元·吴莱《寄董与几》诗“小榻琴心展,长缨剑胆舒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế