Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琽
Pinyin: liú
Meanings: Một loại đá quý màu xanh lục, tương tự ngọc bích., A type of green gemstone, similar to jade., ①从某些红藻类植物提取的凝胶质产品,主要用作培养基和食品的凝胶剂和稳定剂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①从某些红藻类植物提取的凝胶质产品,主要用作培养基和食品的凝胶剂和稳定剂。
Grammar: Ít phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc mô tả về đá quý.
Example: 这块琽非常珍贵。
Example pinyin: zhè kuài dǔ fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Tảng đá quý này rất đáng giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đá quý màu xanh lục, tương tự ngọc bích.
Nghĩa phụ
English
A type of green gemstone, similar to jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从某些红藻类植物提取的凝胶质产品,主要用作培养基和食品的凝胶剂和稳定剂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!