Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴瑟和好

Pinyin: qín sè hé hǎo

Meanings: Hòa giải và khôi phục sự hòa thuận trong hôn nhân, Reconciliation and restoration of harmony in marriage., 比喻夫妇情深和美。亦作琴瑟静好”、琴瑟之好”、琴瑟之欢”、琴瑟之乐”、琴瑟和同”、琴瑟和调”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 今, 玨, 必, 口, 禾, 女, 子

Chinese meaning: 比喻夫妇情深和美。亦作琴瑟静好”、琴瑟之好”、琴瑟之欢”、琴瑟之乐”、琴瑟和同”、琴瑟和调”。

Grammar: Thành ngữ tích cực, nhấn mạnh sự hòa giải sau xung đột.

Example: 他们终于琴瑟和好了。

Example pinyin: tā men zhōng yú qín sè hé hǎo le 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã hòa giải và trở lại hòa thuận.

琴瑟和好
qín sè hé hǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa giải và khôi phục sự hòa thuận trong hôn nhân

Reconciliation and restoration of harmony in marriage.

比喻夫妇情深和美。亦作琴瑟静好”、琴瑟之好”、琴瑟之欢”、琴瑟之乐”、琴瑟和同”、琴瑟和调”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴瑟和好 (qín sè hé hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung