Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qióng

Meanings: Ngọc quý, đặc biệt là ngọc trắng, Precious jade, especially white jade, ①美玉:琼玉。琼莹。*②喻美好的:琼瑶。琼室。琼姿。琼筵。琼章(美好的诗文)。琼葩。琼林宴(泛指皇帝宴请新科进士的宴会)。琼枝玉叶。玉液琼浆(美酒)。*③中国海南省的别称:琼崖。琼州。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 京, 王

Chinese meaning: ①美玉:琼玉。琼莹。*②喻美好的:琼瑶。琼室。琼姿。琼筵。琼章(美好的诗文)。琼葩。琼林宴(泛指皇帝宴请新科进士的宴会)。琼枝玉叶。玉液琼浆(美酒)。*③中国海南省的别称:琼崖。琼州。

Hán Việt reading: quỳnh

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ miêu tả vẻ đẹp sang trọng, quý phái.

Example: 琼楼玉宇。

Example pinyin: qióng lóu yù yǔ 。

Tiếng Việt: Những cung điện ngọc ngà.

qióng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc quý, đặc biệt là ngọc trắng

quỳnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Precious jade, especially white jade

美玉

琼玉。琼莹

喻美好的

琼瑶。琼室。琼姿。琼筵。琼章(美好的诗文)。琼葩。琼林宴(泛指皇帝宴请新科进士的宴会)。琼枝玉叶。玉液琼浆(美酒)

中国海南省的别称

琼崖。琼州

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琼 (qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung