Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琳琅触目
Pinyin: lín láng chù mù
Meanings: Mắt chạm vào những thứ đẹp đẽ, quý giá (dùng để chỉ sự xuất hiện của nhiều đồ vật quý giá và đẹp đẽ)., Eyes meet beautiful and precious things (used to describe the appearance of many precious and beautiful objects)., 原指所见皆名流。[又]指眼前所见都是珍贵的物品或美好的诗文。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 林, 王, 良, 虫, 角, 目
Chinese meaning: 原指所见皆名流。[又]指眼前所见都是珍贵的物品或美好的诗文。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự phong phú và đa dạng của các vật phẩm quý giá hoặc đẹp mắt. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với câu miêu tả.
Example: 走进珠宝店,琳琅触目,让人眼花缭乱。
Example pinyin: zǒu jìn zhū bǎo diàn , lín láng chù mù , ràng rén yǎn huā liáo luàn 。
Tiếng Việt: Bước vào cửa hàng trang sức, toàn những món đồ quý giá lấp lánh khiến người ta choáng ngợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt chạm vào những thứ đẹp đẽ, quý giá (dùng để chỉ sự xuất hiện của nhiều đồ vật quý giá và đẹp đẽ).
Nghĩa phụ
English
Eyes meet beautiful and precious things (used to describe the appearance of many precious and beautiful objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指所见皆名流。[又]指眼前所见都是珍贵的物品或美好的诗文。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế