Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念诵

Pinyin: niàn sòng

Meanings: Đọc to hoặc tụng thuộc lòng, thường là văn bản thiêng liêng., Reciting or reading aloud, often sacred texts., ①诵读;念。[例]念诵诗文。*②提及。[例]刚才老太太还念诵呢,可巧你就来了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 今, 心, 甬, 讠

Chinese meaning: ①诵读;念。[例]念诵诗文。*②提及。[例]刚才老太太还念诵呢,可巧你就来了。

Grammar: Thường kết hợp với nội dung thiêng liêng hoặc tôn giáo.

Example: 他每天早晨都会念诵诗篇。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì niàn sòng shī piān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đọc lớn các bài thơ mỗi sáng.

念诵
niàn sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc to hoặc tụng thuộc lòng, thường là văn bản thiêng liêng.

Reciting or reading aloud, often sacred texts.

诵读;念。念诵诗文

提及。刚才老太太还念诵呢,可巧你就来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...