Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思妇病母

Pinyin: sī fù bìng mǔ

Meanings: Nỗi nhớ của người vợ đối với chồng đi xa và nỗi lo âu của người mẹ khi con ốm đau (một cách nói ví von về tình cảm sâu sắc giữa các mối quan hệ gia đình)., The longing of a wife for her absent husband and the worry of a mother for her sick child (a metaphorical expression of deep family affection)., 指因想念妻子欲归家乡而托言母病。比喻作伪。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 田, 女, 彐, 丙, 疒, 母

Chinese meaning: 指因想念妻子欲归家乡而托言母病。比喻作伪。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển và mang tính biểu tượng cao.

Example: 这封信充满了思妇病母的情感。

Example pinyin: zhè fēng xìn chōng mǎn le sī fù bìng mǔ de qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Bức thư này đầy ắp cảm xúc của người vợ nhớ chồng và người mẹ lo cho con ốm.

思妇病母
sī fù bìng mǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi nhớ của người vợ đối với chồng đi xa và nỗi lo âu của người mẹ khi con ốm đau (một cách nói ví von về tình cảm sâu sắc giữa các mối quan hệ gia đình).

The longing of a wife for her absent husband and the worry of a mother for her sick child (a metaphorical expression of deep family affection).

指因想念妻子欲归家乡而托言母病。比喻作伪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思妇病母 (sī fù bìng mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung