Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽隐忽现
Pinyin: hū yǐn hū xiàn
Meanings: Lúc ẩn lúc hiện, không ổn định., Appearing and disappearing intermittently., ①(将灭的灯火的)最后的闪烁,时而消失时而出现。[例]影子在墙上忽隐忽现。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 勿, 心, 急, 阝, 王, 见
Chinese meaning: ①(将灭的灯火的)最后的闪烁,时而消失时而出现。[例]影子在墙上忽隐忽现。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái không ổn định.
Example: 远处的灯光忽隐忽现。
Example pinyin: yuǎn chù de dēng guāng hū yǐn hū xiàn 。
Tiếng Việt: Ánh đèn ở đằng xa lúc ẩn lúc hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc ẩn lúc hiện, không ổn định.
Nghĩa phụ
English
Appearing and disappearing intermittently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(将灭的灯火的)最后的闪烁,时而消失时而出现。影子在墙上忽隐忽现
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế