Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忺
Pinyin: xiān
Meanings: Vui vẻ, thích thú (ít dùng trong tiếng hiện đại), Happy, delighted (rarely used in modern language)., ①麻的子实;亦泛指麻:“见黂而求成布。”*②粗麻布:“昔者宋国有农夫常衣縓黂。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①麻的子实;亦泛指麻:“见黂而求成布。”*②粗麻布:“昔者宋国有农夫常衣縓黂。”
Hán Việt reading: hiêm
Grammar: Từ cổ, ít gặp trong văn cảnh hiện đại. Thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 欢忺鼓舞。
Example pinyin: huān xiān gǔ wǔ 。
Tiếng Việt: Vui mừng khích lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, thích thú (ít dùng trong tiếng hiện đại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Happy, delighted (rarely used in modern language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“见黂而求成布。”
“昔者宋国有农夫常衣縓黂。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!