Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忸怩

Pinyin: niǔ ní

Meanings: Ngượng ngùng, xấu hổ., Embarrassed, shy., ①形容羞愧或不大方的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丑, 忄, 尼

Chinese meaning: ①形容羞愧或不大方的样子。

Grammar: Thường mô tả cảm xúc hoặc hành vi khi người ta cảm thấy ngại ngùng.

Example: 她忸怩地笑了笑。

Example pinyin: tā niǔ ní dì xiào le xiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy cười một cách ngượng ngùng.

忸怩
niǔ ní
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngượng ngùng, xấu hổ.

Embarrassed, shy.

形容羞愧或不大方的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...