Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宦海风波

Pinyin: huàn hǎi fēng bō

Meanings: Sóng gió trong biển quan trường, ám chỉ những xung đột hoặc khó khăn trong sự nghiệp chính trị., Storms in the sea of bureaucracy, referring to conflicts or difficulties in a political career., 宦海旧指官场。旧指官场沉浮,像海洋中的浪涛和大风,变化莫测;亦指官场中出现的风险和波折。[出处]宋·陆游《休日感化》“宦海风波实饱经,入将人世寄邮亭。”[例]经了这场~,益发心灰意懒。(清·文康《儿女英雄传》第十三回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 宀, 臣, 每, 氵, 㐅, 几, 皮

Chinese meaning: 宦海旧指官场。旧指官场沉浮,像海洋中的浪涛和大风,变化莫测;亦指官场中出现的风险和波折。[出处]宋·陆游《休日感化》“宦海风波实饱经,入将人世寄邮亭。”[例]经了这场~,益发心灰意懒。(清·文康《儿女英雄传》第十三回)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào các vấn đề chính trị hoặc tranh đấu quyền lực.

Example: 一场宦海风波使他失去了官职。

Example pinyin: yì chǎng huàn hǎi fēng bō shǐ tā shī qù le guān zhí 。

Tiếng Việt: Một cơn sóng gió trong quan trường đã khiến ông ấy mất chức quan.

宦海风波
huàn hǎi fēng bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng gió trong biển quan trường, ám chỉ những xung đột hoặc khó khăn trong sự nghiệp chính trị.

Storms in the sea of bureaucracy, referring to conflicts or difficulties in a political career.

宦海旧指官场。旧指官场沉浮,像海洋中的浪涛和大风,变化莫测;亦指官场中出现的风险和波折。[出处]宋·陆游《休日感化》“宦海风波实饱经,入将人世寄邮亭。”[例]经了这场~,益发心灰意懒。(清·文康《儿女英雄传》第十三回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宦海风波 (huàn hǎi fēng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung