Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫刑
Pinyin: gōng xíng
Meanings: Một hình phạt thời phong kiến ở Trung Quốc, liên quan đến việc cắt bỏ bộ phận sinh dục nam., A feudal punishment in ancient China involving castration of males., ①古时一种残酷肉刑,阉割生殖器。又称“腐刑”。[例]诟莫大于宫刑。——汉·司马迁《报任安书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 吕, 宀, 刂, 开
Chinese meaning: ①古时一种残酷肉刑,阉割生殖器。又称“腐刑”。[例]诟莫大于宫刑。——汉·司马迁《报任安书》。
Grammar: Danh từ kép, ít sử dụng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 司马迁曾受过宫刑。
Example pinyin: sī mǎ qiān céng shòu guò gōng xíng 。
Tiếng Việt: Tư Mã Thiên từng chịu hình phạt cung hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một hình phạt thời phong kiến ở Trung Quốc, liên quan đến việc cắt bỏ bộ phận sinh dục nam.
Nghĩa phụ
English
A feudal punishment in ancient China involving castration of males.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时一种残酷肉刑,阉割生殖器。又称“腐刑”。诟莫大于宫刑。——汉·司马迁《报任安书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!