Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宦海浮沉
Pinyin: huàn hǎi fú chén
Meanings: Chìm nổi trong biển quan trường, ám chỉ sự thăng trầm trong sự nghiệp làm quan., Rising and falling in the sea of bureaucracy, indicating ups and downs in an official's career., 指官场生涯曲折复杂,变化不定。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 宀, 臣, 每, 氵, 孚, 冗
Chinese meaning: 指官场生涯曲折复杂,变化不定。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả những biến động trong cuộc sống chính trị.
Example: 几十年的宦海浮沉让他看透了世态炎凉。
Example pinyin: jǐ shí nián de huàn hǎi fú chén ràng tā kàn tòu le shì tài yán liáng 。
Tiếng Việt: Hàng chục năm chìm nổi trong quan trường khiến ông ấy nhìn thấu được sự lạnh lùng của thế thái nhân tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chìm nổi trong biển quan trường, ám chỉ sự thăng trầm trong sự nghiệp làm quan.
Nghĩa phụ
English
Rising and falling in the sea of bureaucracy, indicating ups and downs in an official's career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官场生涯曲折复杂,变化不定。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế