Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宦囊
Pinyin: huàn náng
Meanings: Túi tiền hay của cải mà một quan lại tích lũy được (thường mang ý tiêu cực, ám chỉ tham nhũng)., The wealth or money accumulated by an official (often with negative connotations, implying corruption)., ①因做官而得到的财物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 宀, 臣, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①因做官而得到的财物。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán.
Example: 他的宦囊因贪污而鼓了起来。
Example pinyin: tā de huàn náng yīn tān wū ér gǔ le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Túi tiền của ông ta phình to lên vì tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi tiền hay của cải mà một quan lại tích lũy được (thường mang ý tiêu cực, ám chỉ tham nhũng).
Nghĩa phụ
English
The wealth or money accumulated by an official (often with negative connotations, implying corruption).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因做官而得到的财物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!