Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫车晏驾
Pinyin: gōng chē yàn jià
Meanings: Một cách nói lịch sự để chỉ việc vua chúa qua đời., A polite way of saying that the emperor has passed away., 晏迟。宫车迟出。旧为帝王死亡的讳辞。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“宫车一日晏驾,是事之不可知者一也。”[例]帝母弟存渥从上战,及~,存渥与刘皇后同奔太原。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷十八。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 31
Radicals: 吕, 宀, 车, 安, 日, 加, 马
Chinese meaning: 晏迟。宫车迟出。旧为帝王死亡的讳辞。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“宫车一日晏驾,是事之不可知者一也。”[例]帝母弟存渥从上战,及~,存渥与刘皇后同奔太原。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷十八。
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong văn bản lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 昨夜宫车晏驾,举国哀悼。
Example pinyin: zuó yè gōng chē yàn jià , jǔ guó āi dào 。
Tiếng Việt: Đêm qua cung xa yến giá, cả nước để tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách nói lịch sự để chỉ việc vua chúa qua đời.
Nghĩa phụ
English
A polite way of saying that the emperor has passed away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晏迟。宫车迟出。旧为帝王死亡的讳辞。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“宫车一日晏驾,是事之不可知者一也。”[例]帝母弟存渥从上战,及~,存渥与刘皇后同奔太原。——宋·孙光宪《北梦琐言》卷十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế