Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宦骑
Pinyin: huàn qí
Meanings: Người lính kỵ mã làm việc cho quan lại trong cung đình., A cavalryman who serves officials in the imperial court., ①骑马侍卫皇帝的宦官。[例]宦骑与黄门驸马争。——《汉书·李广苏建传》。[例]宦骑亡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 臣, 奇, 马
Chinese meaning: ①骑马侍卫皇帝的宦官。[例]宦骑与黄门驸马争。——《汉书·李广苏建传》。[例]宦骑亡。
Grammar: Danh từ ghép, mang nghĩa cụ thể về chức năng và vai trò trong triều đại phong kiến.
Example: 古代宫廷中,有许多宦骑负责保护皇帝。
Example pinyin: gǔ dài gōng tíng zhōng , yǒu xǔ duō huàn qí fù zé bǎo hù huáng dì 。
Tiếng Việt: Trong cung đình thời xưa, có nhiều người lính kỵ mã chịu trách nhiệm bảo vệ hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lính kỵ mã làm việc cho quan lại trong cung đình.
Nghĩa phụ
English
A cavalryman who serves officials in the imperial court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骑马侍卫皇帝的宦官。宦骑与黄门驸马争。——《汉书·李广苏建传》。宦骑亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!