Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宪政
Pinyin: xiàn zhèng
Meanings: Hệ thống chính trị dựa trên hiến pháp, trong đó quyền lực được giới hạn bởi luật pháp., Constitutional government; a political system based on a constitution where power is limited by law., ①指立宪政治。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 先, 宀, 攵, 正
Chinese meaning: ①指立宪政治。
Grammar: Danh từ kép thường dùng để chỉ hệ thống quản lý nhà nước theo hiến pháp. Thường đứng trước các danh từ khác như 宪政制度 (hệ thống hiến chính).
Example: 民主国家实行宪政。
Example pinyin: mín zhǔ guó jiā shí xíng xiàn zhèng 。
Tiếng Việt: Các quốc gia dân chủ thực hiện chế độ hiến chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống chính trị dựa trên hiến pháp, trong đó quyền lực được giới hạn bởi luật pháp.
Nghĩa phụ
English
Constitutional government; a political system based on a constitution where power is limited by law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指立宪政治
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!