Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人类渣滓
Pinyin: rén lèi zhā zǐ
Meanings: Lũ người xấu xa, vô giá trị đối với xã hội., Scum of humanity, worthless individuals to society., ①人中的败类。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 人, 大, 米, 查, 氵, 宰
Chinese meaning: ①人中的败类。
Grammar: Thuật ngữ này mang tính xúc phạm nặng nề, dùng để chỉ những người bị xã hội coi là không đáng tôn trọng. Nên thận trọng khi sử dụng trong giao tiếp.
Example: 那些犯罪分子简直就是人类渣滓。
Example pinyin: nà xiē fàn zuì fēn zǐ jiǎn zhí jiù shì rén lèi zhā zǐ 。
Tiếng Việt: Những tên tội phạm đó quả thực là lũ người xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ người xấu xa, vô giá trị đối với xã hội.
Nghĩa phụ
English
Scum of humanity, worthless individuals to society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人中的败类
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế