Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人语马嘶

Pinyin: rén yǔ mǎ sī

Meanings: Tiếng người nói tiếng ngựa hí, biểu thị khung cảnh hỗn loạn, náo nhiệt., The sound of people talking and horses neighing, indicating a chaotic or bustling scene., 人叫喊,马嘶鸣。形容纷乱扰攘或热闹欢腾的情景。[出处]唐·卢纶《送韦判官得雨中山》“人语马嘶听不得,更堪长路在云中。”元·无名氏《五马破曹》第三折大小三军,收拾什物,不许人语马嘶。”[例]却说夏侯渊一军抄过山后,见重雾垂空,又闻~,恐有伏兵,急催人马行动。——明·罗贯中《三国演义》第六十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 吾, 讠, 一, 口, 斯

Chinese meaning: 人叫喊,马嘶鸣。形容纷乱扰攘或热闹欢腾的情景。[出处]唐·卢纶《送韦判官得雨中山》“人语马嘶听不得,更堪长路在云中。”元·无名氏《五马破曹》第三折大小三军,收拾什物,不许人语马嘶。”[例]却说夏侯渊一军抄过山后,见重雾垂空,又闻~,恐有伏兵,急催人马行动。——明·罗贯中《三国演义》第六十七回。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả các cảnh tượng náo nhiệt, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc sự kiện đông người.

Example: 战场上充满了人语马嘶的声音。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng chōng mǎn le rén yǔ mǎ sī de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường tràn ngập tiếng người nói và tiếng ngựa hí.

人语马嘶
rén yǔ mǎ sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng người nói tiếng ngựa hí, biểu thị khung cảnh hỗn loạn, náo nhiệt.

The sound of people talking and horses neighing, indicating a chaotic or bustling scene.

人叫喊,马嘶鸣。形容纷乱扰攘或热闹欢腾的情景。[出处]唐·卢纶《送韦判官得雨中山》“人语马嘶听不得,更堪长路在云中。”元·无名氏《五马破曹》第三折大小三军,收拾什物,不许人语马嘶。”[例]却说夏侯渊一军抄过山后,见重雾垂空,又闻~,恐有伏兵,急催人马行动。——明·罗贯中《三国演义》第六十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人语马嘶 (rén yǔ mǎ sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung