Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人身保险

Pinyin: rén shēn bǎo xiǎn

Meanings: Bảo hiểm nhân thọ, Life insurance, ①保险业务的一种,是以人身为保险目标的保险。参加保险的人定期向保险公司交纳一定数量的保险金,保险公司对在保险责任范围内所受损失承担赔偿责任。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 身, 亻, 呆, 佥, 阝

Chinese meaning: ①保险业务的一种,是以人身为保险目标的保险。参加保险的人定期向保险公司交纳一定数量的保险金,保险公司对在保险责任范围内所受损失承担赔偿责任。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc an toàn cá nhân.

Example: 他买了一份人身保险。

Example pinyin: tā mǎi le yí fèn rén shēn bǎo xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.

人身保险
rén shēn bǎo xiǎn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo hiểm nhân thọ

Life insurance

保险业务的一种,是以人身为保险目标的保险。参加保险的人定期向保险公司交纳一定数量的保险金,保险公司对在保险责任范围内所受损失承担赔偿责任

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人身保险 (rén shēn bǎo xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung