Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人伦

Pinyin: rén lún

Meanings: Quan hệ giữa con người trong xã hội, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình cơ bản., Human relationships, especially basic family bonds., ①封建社会中人与人礼教所规定的君臣、父子、夫妇、兄弟、朋友及各种尊卑长幼关系。[例]使契为司徒,教以人伦:父子有亲,君臣有义,夫妇有别,长幼有叙,朋友有信。——《孟子·滕文公上》。*②各类人。[例]人伦并处。——《荀子·富国》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 亻, 仑

Chinese meaning: ①封建社会中人与人礼教所规定的君臣、父子、夫妇、兄弟、朋友及各种尊卑长幼关系。[例]使契为司徒,教以人伦:父子有亲,君臣有义,夫妇有别,长幼有叙,朋友有信。——《孟子·滕文公上》。*②各类人。[例]人伦并处。——《荀子·富国》。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến khái niệm đạo đức trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Example: 儒家思想重视人伦关系。

Example pinyin: rú jiā sī xiǎng zhòng shì rén lún guān xì 。

Tiếng Việt: Tư tưởng Nho giáo coi trọng các mối quan hệ gia đình.

人伦
rén lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ giữa con người trong xã hội, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình cơ bản.

Human relationships, especially basic family bonds.

封建社会中人与人礼教所规定的君臣、父子、夫妇、兄弟、朋友及各种尊卑长幼关系。[例]使契为司徒,教以人伦

父子有亲,君臣有义,夫妇有别,长幼有叙,朋友有信。——《孟子·滕文公上》

各类人。人伦并处。——《荀子·富国》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人伦 (rén lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung