Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人迹罕至

Pinyin: rén jì hǎn zhì

Meanings: Hầu như không có ai lui tới, Seldom visited by people, ①人的足迹很少到达。指荒凉偏僻的地方。[例]人迹罕至的荒野。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 亦, 辶, 㓁, 干, 土

Chinese meaning: ①人的足迹很少到达。指荒凉偏僻的地方。[例]人迹罕至的荒野。

Grammar: Cụm từ tính từ, nhấn mạnh sự vắng vẻ và khó tiếp cận.

Example: 那是一座人迹罕至的高山。

Example pinyin: nà shì yí zuò rén jì hǎn zhì de gāo shān 。

Tiếng Việt: Đó là một ngọn núi cao hầu như không có ai lui tới.

人迹罕至
rén jì hǎn zhì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầu như không có ai lui tới

Seldom visited by people

人的足迹很少到达。指荒凉偏僻的地方。人迹罕至的荒野

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人迹罕至 (rén jì hǎn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung