Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人烟

Pinyin: rén yān

Meanings: Dấu hiệu của con người sinh sống (thường nói về vùng đất có cư dân)., Signs of human habitation (usually refers to areas populated by residents)., ①住户的炊烟,借指人家,住户。[例]没有人烟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 因, 火

Chinese meaning: ①住户的炊烟,借指人家,住户。[例]没有人烟。

Grammar: Thường kết hợp với các cụm từ như 荒无人烟 (hoang vắng không người) hay 人烟稠密 (dân cư đông đúc).

Example: 这片山区荒无人烟。

Example pinyin: zhè piàn shān qū huāng wú rén yān 。

Tiếng Việt: Khu vực miền núi này hoang vắng không có dấu hiệu người ở.

人烟
rén yān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu của con người sinh sống (thường nói về vùng đất có cư dân).

Signs of human habitation (usually refers to areas populated by residents).

住户的炊烟,借指人家,住户。没有人烟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...