Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人满为患
Pinyin: rén mǎn wéi huàn
Meanings: Quá đông người gây khó khăn hoặc phiền phức., Too many people causing trouble or inconvenience., 因人多造成了困难。[出处]郭沫若《洪波曲》第二章“一客栈小,已经人满为患。”[例]各地监狱,都有~之苦。——方志敏《狱中记实》一。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 人, 氵, 𬜯, 为, 串, 心
Chinese meaning: 因人多造成了困难。[出处]郭沫若《洪波曲》第二章“一客栈小,已经人满为患。”[例]各地监狱,都有~之苦。——方志敏《狱中记实》一。
Grammar: Cụm từ thường mang nghĩa tiêu cực, sử dụng để mô tả sự đông đúc dẫn đến bất tiện.
Example: 这个旅游景点人满为患,我们最好换个地方。
Example pinyin: zhè ge lǚ yóu jǐng diǎn rén mǎn wéi huàn , wǒ men zuì hǎo huàn gè dì fāng 。
Tiếng Việt: Điểm du lịch này quá đông người, chúng ta nên đổi sang chỗ khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá đông người gây khó khăn hoặc phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Too many people causing trouble or inconvenience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因人多造成了困难。[出处]郭沫若《洪波曲》第二章“一客栈小,已经人满为患。”[例]各地监狱,都有~之苦。——方志敏《狱中记实》一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế