Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人迹稀少
Pinyin: rén jì xī shǎo
Meanings: Hiếm có dấu vết của con người, Rarely inhabited or visited by people, ①很少有人去。[例]一条人迹稀少的路。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 亦, 辶, 希, 禾, 丿, 小
Chinese meaning: ①很少有人去。[例]一条人迹稀少的路。
Grammar: Từ ghép tính từ, mô tả khu vực ít hoặc không có sự hiện diện của con người.
Example: 这是一片人迹稀少的荒野。
Example pinyin: zhè shì yí piàn rén jì xī shǎo de huāng yě 。
Tiếng Việt: Đây là một vùng hoang dã hiếm có dấu chân người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có dấu vết của con người
Nghĩa phụ
English
Rarely inhabited or visited by people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很少有人去。一条人迹稀少的路
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế