Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人言藉藉
Pinyin: rén yán jiè jiè
Meanings: Lời đồn đại râm ran khắp nơi, tương tự như “人言籍籍”., Similar to '人言籍籍', meaning rumors are spreading everywhere., 籍籍纷乱的样子。人们指责、攻击的话哪里都流传着。多用在说有关人家名誉的事。[出处]《汉书·江都易王非传》“国中口语籍籍,慎无复至江都。”[例]妾亦闻外面~,归怨相公。——明·冯梦龙《警世通言》卷四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 人, 言, 耤, 艹
Chinese meaning: 籍籍纷乱的样子。人们指责、攻击的话哪里都流传着。多用在说有关人家名誉的事。[出处]《汉书·江都易王非传》“国中口语籍籍,慎无复至江都。”[例]妾亦闻外面~,归怨相公。——明·冯梦龙《警世通言》卷四。
Grammar: Tương tự như thành ngữ “人言籍籍”, nhưng có phần nhấn mạnh hơn về mức độ phổ biến của tin đồn.
Example: 此事一经曝光,立刻引起人言藉藉。
Example pinyin: cǐ shì yì jīng bào guāng , lì kè yǐn qǐ rén yán jí jí 。
Tiếng Việt: Vụ việc này vừa bị phơi bày, ngay lập tức đã gây ra nhiều lời đồn đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại râm ran khắp nơi, tương tự như “人言籍籍”.
Nghĩa phụ
English
Similar to '人言籍籍', meaning rumors are spreading everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
籍籍纷乱的样子。人们指责、攻击的话哪里都流传着。多用在说有关人家名誉的事。[出处]《汉书·江都易王非传》“国中口语籍籍,慎无复至江都。”[例]妾亦闻外面~,归怨相公。——明·冯梦龙《警世通言》卷四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế