Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人豪

Pinyin: rén háo

Meanings: Anh hùng, người tài giỏi xuất chúng., A hero or an outstanding talented person., ①豪杰;人杰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 亠, 冖, 口, 豕

Chinese meaning: ①豪杰;人杰。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người có tài năng và uy tín lớn trong xã hội.

Example: 他被人称为乱世人豪。

Example pinyin: tā bèi rén chēng wéi luàn shì rén háo 。

Tiếng Việt: Anh ấy được mọi người gọi là anh hùng thời loạn.

人豪
rén háo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh hùng, người tài giỏi xuất chúng.

A hero or an outstanding talented person.

豪杰;人杰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人豪 (rén háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung