Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人道主义
Pinyin: rén dào zhǔ yì
Meanings: Chủ nghĩa nhân đạo, Humanitarianism, ①关心人类幸福,尤其表现在对慈善活动和社会改革感兴趣;人道主义原则的实践或表现——亦称“博爱主义”、“慈善行为”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 辶, 首, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①关心人类幸福,尤其表现在对慈善活动和社会改革感兴趣;人道主义原则的实践或表现——亦称“博爱主义”、“慈善行为”。
Grammar: Danh từ phức hợp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội.
Example: 她致力于传播人道主义思想。
Example pinyin: tā zhì lì yú chuán bō rén dào zhǔ yì sī xiǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy cống hiến cho việc lan tỏa tư tưởng nhân đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa nhân đạo
Nghĩa phụ
English
Humanitarianism
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关心人类幸福,尤其表现在对慈善活动和社会改革感兴趣;人道主义原则的实践或表现——亦称“博爱主义”、“慈善行为”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế