Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人臣
Pinyin: rén chén
Meanings: Tôi tớ của đất nước, bề tôi., Subject or servant of a country., ①臣子;臣下。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 臣
Chinese meaning: ①臣子;臣下。
Grammar: Danh từ cổ xưa, thường dùng trong các văn bản lịch sử hoặc chính trị.
Example: 作为人臣,应当尽忠职守。
Example pinyin: zuò wéi rén chén , yīng dāng jìn zhōng zhí shǒu 。
Tiếng Việt: Là một bề tôi, cần phải trung thành với nhiệm vụ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi tớ của đất nước, bề tôi.
Nghĩa phụ
English
Subject or servant of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子;臣下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!