Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擘画
Pinyin: bò huà
Meanings: Lên kế hoạch, thiết kế, quy hoạch, To plan, design, or lay out., ①筹划;安排。[例]如今那里擘画将来。*②亦称“擘划”。[例]对坐榻上,有所擘画。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 手, 辟, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①筹划;安排。[例]如今那里擘画将来。*②亦称“擘划”。[例]对坐榻上,有所擘画。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc thiết kế chiến lược.
Example: 他们正在擘画新的城市规划。
Example pinyin: tā men zhèng zài bò huà xīn de chéng shì guī huà 。
Tiếng Việt: Họ đang lên kế hoạch cho quy hoạch thành phố mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên kế hoạch, thiết kế, quy hoạch
Nghĩa phụ
English
To plan, design, or lay out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹划;安排。如今那里擘画将来
亦称“擘划”。对坐榻上,有所擘画。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!