Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擒贼擒王

Pinyin: qín zéi qín wáng

Meanings: Bắt giặc thì phải bắt vua (ý nói muốn giải quyết vấn đề thì phải nhắm vào gốc rễ), To capture the leader first when dealing with a group of bandits (figuratively meaning to address the root cause of a problem)., 擒抓,捉。指作战要先抓主要敌手。比喻作事要抓住要害。[出处]唐·杜甫《前出塞》诗之六射人先射马,擒贼先擒王。”[例]所谓~,这就是办事的诀窍。——清·李宝嘉《文明小史》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 扌, 禽, 戎, 贝, 一, 土

Chinese meaning: 擒抓,捉。指作战要先抓主要敌手。比喻作事要抓住要害。[出处]唐·杜甫《前出塞》诗之六射人先射马,擒贼先擒王。”[例]所谓~,这就是办事的诀窍。——清·李宝嘉《文明小史》第四十四回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu tượng. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc tập trung vào điểm mấu chốt.

Example: 要想解决这个问题,就要擒贼擒王。

Example pinyin: yào xiǎng jiě jué zhè ge wèn tí , jiù yào qín zéi qín wáng 。

Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề này, cần phải bắt đầu từ gốc rễ.

擒贼擒王
qín zéi qín wáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt giặc thì phải bắt vua (ý nói muốn giải quyết vấn đề thì phải nhắm vào gốc rễ)

To capture the leader first when dealing with a group of bandits (figuratively meaning to address the root cause of a problem).

擒抓,捉。指作战要先抓主要敌手。比喻作事要抓住要害。[出处]唐·杜甫《前出塞》诗之六射人先射马,擒贼先擒王。”[例]所谓~,这就是办事的诀窍。——清·李宝嘉《文明小史》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擒贼擒王 (qín zéi qín wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung