Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擕
Pinyin: xié
Meanings: Dắt tay, dẫn dắt, mang theo, To lead by the hand, guide, or bring along., ①同“携”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“携”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường nhấn mạnh hành động vật lý là dắt tay ai đó hoặc mang theo một thứ gì đó.
Example: 他擕着孩子走进了公园。
Example pinyin: tā xié zhe hái zi zǒu jìn le gōng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy dắt tay đứa trẻ bước vào công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dắt tay, dẫn dắt, mang theo
Nghĩa phụ
English
To lead by the hand, guide, or bring along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“携”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!