Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擢发莫数
Pinyin: zhuó fà mò shù
Meanings: Số lượng quá lớn không thể đếm xuể, Too numerous to count., ①(擛擛)动的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 扌, 翟, 发, 旲, 艹, 娄, 攵
Chinese meaning: ①(擛擛)动的样子。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nhấn mạnh số lượng lớn đến mức không thể đếm hoặc thống kê hết.
Example: 他的贡献真是擢发莫数。
Example pinyin: tā de gòng xiàn zhēn shì zhuó fā mò shù 。
Tiếng Việt: Những đóng góp của anh ấy quả thật không thể đếm xuể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng quá lớn không thể đếm xuể
Nghĩa phụ
English
Too numerous to count.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(擛擛)动的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế