Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 操纵自如

Pinyin: cāo zòng zì rú

Meanings: Điều khiển một cách tự nhiên và dễ dàng, không gặp trở ngại nào., To manipulate with ease and without any obstacles., ①控制、开动机器或仪器等。[例]操纵电气设备。*②把持;支配。[例]操纵军阀打仗。[例]立法机关操纵国家政策。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 喿, 扌, 从, 纟, 自, 口, 女

Chinese meaning: ①控制、开动机器或仪器等。[例]操纵电气设备。*②把持;支配。[例]操纵军阀打仗。[例]立法机关操纵国家政策。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái tích cực. Dùng để ca ngợi khả năng điều khiển hoặc quản lý tốt.

Example: 他对这台设备已经操纵自如了。

Example pinyin: tā duì zhè tái shè bèi yǐ jīng cāo zòng zì rú le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã điều khiển thiết bị này một cách thuần thục.

操纵自如
cāo zòng zì rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều khiển một cách tự nhiên và dễ dàng, không gặp trở ngại nào.

To manipulate with ease and without any obstacles.

控制、开动机器或仪器等。操纵电气设备

把持;支配。操纵军阀打仗。立法机关操纵国家政策

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

操纵自如 (cāo zòng zì rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung