Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擒拿
Pinyin: qín ná
Meanings: Bắt giữ, khống chế (thường dùng trong võ thuật hoặc tình huống bắt tội phạm), To capture or subdue, often used in martial arts or when apprehending criminals., ①捉拿;逮捕或俘获。[例]擒拿格斗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 禽, 合, 手
Chinese meaning: ①捉拿;逮捕或俘获。[例]擒拿格斗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động bắt giữ ai đó bằng cách sử dụng sức mạnh hoặc kỹ năng.
Example: 警察擒拿了小偷。
Example pinyin: jǐng chá qín ná le xiǎo tōu 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ, khống chế (thường dùng trong võ thuật hoặc tình huống bắt tội phạm)
Nghĩa phụ
English
To capture or subdue, often used in martial arts or when apprehending criminals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捉拿;逮捕或俘获。擒拿格斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!