Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延请

Pinyin: yán qǐng

Meanings: Mời gọi, mời ai đó tham gia, To invite or ask someone to participate., ①邀请;招请。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 廴, 讠, 青

Chinese meaning: ①邀请;招请。

Grammar: Động từ thường đi kèm với người được mời.

Example: 我们特意延请了著名教授来演讲。

Example pinyin: wǒ men tè yì yán qǐng le zhù míng jiào shòu lái yǎn jiǎng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đặc biệt mời giáo sư nổi tiếng đến diễn thuyết.

延请
yán qǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời gọi, mời ai đó tham gia

To invite or ask someone to participate.

邀请;招请

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延请 (yán qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung