Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延滞

Pinyin: yán zhì

Meanings: Trì hoãn, làm chậm lại, To delay or slow down., ①拖延;迟延耽搁。[例]延滞岁月。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 廴, 带, 氵

Chinese meaning: ①拖延;迟延耽搁。[例]延滞岁月。

Grammar: Động từ hay dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc tiến độ.

Example: 由于交通问题,工程进度受到了延滞。

Example pinyin: yóu yú jiāo tōng wèn tí , gōng chéng jìn dù shòu dào le yán zhì 。

Tiếng Việt: Do vấn đề giao thông, tiến độ công trình đã bị trì hoãn.

延滞
yán zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trì hoãn, làm chậm lại

To delay or slow down.

拖延;迟延耽搁。延滞岁月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延滞 (yán zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung