Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建绒

Pinyin: jiàn róng

Meanings: Vải nhung nhân tạo chất lượng cao, High-quality artificial velvet fabric., ①因最早产于建康得名。表面丝绒密而挺立,棕黑色,用于做鞋帽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 廴, 聿, 戎, 纟

Chinese meaning: ①因最早产于建康得名。表面丝绒密而挺立,棕黑色,用于做鞋帽。

Grammar: Dùng chủ yếu trong lĩnh vực dệt may và công nghiệp vải.

Example: 这种建绒手感非常柔软。

Example pinyin: zhè zhǒng jiàn róng shǒu gǎn fēi cháng róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Loại vải nhung này có cảm giác rất mềm mại.

建绒
jiàn róng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải nhung nhân tạo chất lượng cao

High-quality artificial velvet fabric.

因最早产于建康得名。表面丝绒密而挺立,棕黑色,用于做鞋帽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建绒 (jiàn róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung